技能実習生向け教材|『とび』技能検定(基礎級)の言葉リスト

技能実習生向け教材|『とび』技能検定(基礎級)の言葉リスト 仕事

外国人技能実習生が入国後1年以内に合格しなければならない『技能検定試験』の言葉リストを作成しました。

今回は『とび職種』基礎級の言葉リストです。技能検定試験を控えている方へご共有いただけたら幸いです👩‍🏫

技能実習生向け教材|『とび』技能検定(基礎級)の言葉リスト

今回参考にしたのは、こちらの公式の過去問です。

技能検定試験問題公開サイト | 中央職業能力開発協会

覚えておくべき動詞

No.日本語よみかた英語インドネシア語ベトナム語
1組立ますくみたてますassemblemerakitlắp ráp
2取り付けとりつけますattachlampirkantập tin đính kèm
3掘りますほりますdigmenggaliđào
4敷きますしきますlay downberbaringnằm xuống
5運びますはこびますcarrymembawamang
6外しますはずしますremovemenghapusdi dời
7投げ下ろしますなげおろしますthrow downmenjatuhkanném xuống
8叩きますたたきますhitmemukulđánh
9倒しますたおしますdemolishmenghancurkanphá vỡ
10締めますしめますtightenmengencangkanthắt chặt
11分けますわけますseparatememisahkanchia
12埋め込みますうめこみますembedmenanamkannhúng
13下ろしますおろしますtake downmelepaskanhạ gục
14上げますあげますto raisemenumpuknâng cao
15結びますむすびますtiemengikatbuộc
16被りますかぶりますwear (a hat)memakai (topi)đội (mũ)
17構いませんかまいませんdoes not mattertidak apa-apakhông quan trọng
18使いますつかいますusemenggunakansử dụng

覚えておくべき名詞

No.日本語よみかた英語インドネシア語ベトナム語
1浅いあさいshallowdangkalnông
2厚いあついthicktebaldày
3以下いか~ or less~ atau kurang~ hoặc ít hơn
4以上いじょう~ or higher~ atau lebih tinggi~ trở lên
5位置いちpositionposisichức vụ
6一般いっぱんgeneralumumtổng quan
7移動いどうmovebergerakdi chuyển
8薄いうすいthintipisgầy
9角度かくどanglesudutgóc
10硬いかたいhardkerascứng
11機械きかいmachinemesinmáy móc
12器具きぐinstrumentinstrumendụng cụ
13こしwaistpinggangthắt lưng
14品物しなものgoodsbarang-barangcác mặt hàng
15地面じめんgroundtanahđất
16隙間すきまgapcelahkhoảng cách
17高いたかいhightinggicao
18だんstepmelangkahbước chân
19地上ちじょうon the grounddi tanahtrên mặt đất
20手袋てぶくろglovessarung tangangăng tay
21点検てんけんinspectioninspeksiđiều tra
22長いながいlongpanjangdài
23ぬのclothkainvải
24低いひくいlowrendahthấp
25深いふかいdeepdalamsâu
26部材ぶざいelementelemenyếu tố
27太いふといthicktebaldày
28部分ぶぶんpartbagianphần
29ほこりdustdebubụi
30細いほそいthintipisgầy
31短いみじかいshortpendekngắn
32結び方むすびかたhow to tiecara mengikatlàm thế nào để buộc
33木製もくせいwoodenkayubằng gỗ
34木造もくぞうwoodenkayubằng gỗ
35柔らかいやわらかいsoftlembutmềm mại

足場の種類

No.日本語よみかた英語インドネシア語ベトナム語
1足場あしばscaffoldperancahkhung
2単管足場たんかんあしばsingle tube
scaffolding
perancah tabung tunggalgiàn giáo ống đơn
3枠組み足場わくぐみあしばframework
scaffolding
perancah kerangkakhung giàn giáo
4足場養生材あしば
ようじょうざい
Scaffolding
curing material
Bahan curing scaffoldingvật liệu bảo
dưỡng giàn giáo
5丸太足場まるたあしばlog scaffoldingperancah logđăng nhập giàn giáo
6足場材あしばざいscaffolding materialbahan perancahvật liệu giàn giáo
7足場板あしばいたscaffold plankpapan perancahván giàn giáo
8移動式足場いどうしき
あしば
mobile scaffoldingperancah selulergiàn giáo di động

とびの言葉

No.日本語よみかた英語インドネシア語ベトナム語
1顎紐あごひもchin straptali dagudây đeo cằm
2安全帯あんぜんたいsafety beltsabuk pengamandây an toàn
3一部いちぶpartbagianphần
4うまuma (stepladder)uma (tangga)uma (bậc thang)
5解体かいたいdismantlingpembongkarantháo bỏ
6掛矢かけやmalletmartilcái vồ
7金網かなあみwire meshjaring kawatlưới thép
8壁つなぎかべつなぎsomething that
connects and
stops a building
and scaffolding
sesuatu yang
menghubungkan dan menghentikan
bangunan dan perancah
một cái gì đó
kết nối và ngăn
chặn một tòa
nhà và giàn giáo
9仮枠かりわくframework
for pouring concrete
rangka untuk
menuangkan beton
khung đổ bê tông
10間隔かんかくintervalselangkhoảng thời gian
11岩盤がんばんbedrockbatuan dasarnền tảng
12基礎きそfoundationdasarsự thành lập
13脚立きゃたつstepladderanak tanggabước thang
14緊結きんけつtightenmengencangkanthắt chặt
15掘削くっさくdigmenggaliđào
16掘削面くっさくめんexcavation surfacepermukaan galianbề mặt khai quật
17工具こうぐtoolalatdụng cụ
18工具箱こうぐばこtoolboxkotak alathộp công cụ
19勾配こうばいslopelerengdốc
20ころrollers for heavy loadsroller untuk beban beratcon lăn cho tải nặng
21作業床さぎょうゆかscaffoldperancahscaffold
22酸素切断機さんそせつだんきoxygen cutting machinemesin pemotong oksigenmáy cắt oxy
23敷板しきいたA board placed
under a jack to
stop the scaffold
from sinking
Papan ditempatkan
di bawah dongkrak
untuk menghentikan
perancah agar tidak
tenggelam
Một tấm ván
đặt dưới kích
để giàn giáo
không bị lún
24軸組じくぐみFrames of wooden
and steel buildings
Bingkai bangunan
kayu dan baja
Khung của các
tòa nhà bằng
gỗ và thép
25地山じやまGround as it is
naturally formed
Tanah seperti
yang terbentuk secara alami
Mặt đất như
nó được hình
thành một cách
tự nhiên
26収納しゅうのうstoragepenyimpanankho
27重量物じゅうりょうぶつheavy objectbenda beratvật nặng
28水平型枠すいへいかたわくhorizontal formworkbekisting horizontalván khuôn ngang
29水平布すいへいぬのhorizontal clothkain mendatarvải ngang
30筋交いすじかいA member inserted
diagonally between
pillars to reinforce
the structure of a
building or scaffolding.
Anggota yang disisipkan
secara diagonal
di antara pilar untuk
memperkuat struktur
bangunan atau perancah.
Một bộ phận được
chèn chéo giữa các
trụ để củng cố cấu
trúc của tòa nhà
hoặc giàn giáo.
31たすき結びたすきむすびsash knotsimpul selempangnút thắt lưng
32建て方たてかたhow to buildcara membangunlàm thế nào để xây dựng
33縦型枠たてかたわくvertical framebingkai vertikalkhung dọc
34建地たてじUprights that stand
perpendicular to the
ground as posts for
temporary structures
such as assembled
scaffolding
Tegak lurus yang
berdiri tegak lurus dengan
tanah sebagai tiang
untuk bangunan sementara
seperti rakitan
perancah
Trụ đứng vuông
góc với mặt đất
làm trụ cho các
cấu trúc tạm
thời như giàn
giáo lắp ráp
35段掘りだんぼりDigging an independent
uncut hole according
to the shape of
the foundation to
create an independent
foundation
Menggali lubang yang belum dipotong sesuai dengan
bentuk pondasi untuk
membuat pondasi mandiri
Đào độc lập
lỗ không cắt theo
đến hình dạng của
nền tảng để
tạo độc lập
sự thành lập
36吊り袋つりぶくろA bag for working at heights.Tas untuk bekerja di ketinggian.Một chiếc túi để làm việc ở độ cao.
37てこlevertuasđòn bẩy
38鉄骨てっこつsteel framebingkai besikhung thép
39電動丸のこでんどうまるのこelectric circular sawgergaji listrikcưa vòng điện
40布掘りぬのぼりContinuous excavation along the position of continuous foundations and foundation beamsPenggalian menerus sepanjang posisi pondasi menerus dan balok pondasiĐào liên tục dọc các vị trí móng liên tục và dầm móng
41粘土ねんどclaytanah liatđất sét
42外れ止めはずれどめclasp to keep it from coming offpenjepit agar tidak lepaskẹp để giữ cho nó không rơi ra
43はりA frame used to secure openings necessary for people or vehicles to move between the inside and outside of a scaffold.Rangka yang digunakan
untuk mengamankan
bukaan yang diperlukan
bagi orang atau kendaraan untuk
bergerak di antara
bagian dalam dan luar perancah.
Một khung được sử dụng để đảm bảo các lỗ mở cần thiết cho người hoặc phương tiện di chuyển giữa bên trong và bên ngoài giàn giáo.
44番線ばんせんWires used to bind scaffoldingKawat yang digunakan untuk mengikat scaffoldingDây dùng để buộc giàn giáo
45ひもstringrangkaiansợi dây
46防塵マスクぼうじんますくdust maskmasker debumặt nạ chống bụi
47保護帽ほごぼうprotective captopi pelindungmũ bảo hộ
48骨組みほねぐみframeworkkerangkakhuôn khổ
49本締めほんじめFastening by inserting bolts into assembled columns and beamsMengikat dengan memasukkan baut ke kolom dan balok yang telah dirakitChốt bằng cách chèn bu lông vào cột và dầm lắp ráp
50未満みまんless thankurang dariít hơn
51屋根瓦やねがわらroof tilegentengmái ngói
52床材ゆかざいFinishing materials used for floors inside buildingsBahan finishing yang digunakan untuk lantai di dalam gedungVật liệu hoàn thiện sử dụng cho sàn bên trong công trình
53養生朝顔ようじょうあさがおprotective fencepagar pelindunghàng rào bảo vệ
54養生枠ようじょうわくMaterials that prevent people or things from falling or enteringBahan yang mencegah
orang atau benda
jatuh atau masuk
Vật liệu ngăn không
cho người hoặc vật
rơi xuống hoặc đi vào

とびの言葉(カタカナ言葉)

1アンカーボルトあんかーぼるとAnchor boltBaut jangkarbu lông neo
2アングルあんぐるOverhanging
scaffolding material
used when you
want to open the bottom when
installing an
external scaffolding
Material scaffolding
yang menjorok
digunakan saat
ingin membuka
bagian bawah
saat memasang scaffolding eksternal
Giàn giáo nhô ra vật liệu dùng khi muốn mở đáy khi lắp đặt giàn giáo ngoài
3ガス切断作業がすせつだんさぎょうgas cutting workpekerjaan pemotongan gascông việc cắt khí
4クレーンくれーんcranederekmáy trục
5工事用シートこうじようしーとconstruction sheetlembar konstruksitấm xây dựng
6固定型ベース金具こていがたべーすかなぐA tool with a hole that can be fixed by driving an anchor, etc.Alat dengan lubang yang bisa diperbaiki dengan menggerakkan jangkar, dll.Một công cụ có lỗ có thể được cố định bằng cách đóng neo, v.v.
7コンクリート打設こんくりーとだせつConcrete placementPenempatan betonđổ bê tông
8自在クランプじざいくらんぷUniversal clampPenjepit universalkẹp vạn năng
9ジャッキじゃっきa machine used to hold or lift thingsmesin yang digunakan untuk memegang atau mengangkat sesuatumột máy dùng để giữ hoặc nâng vật
10ジャッキ型ベース金具じゃっきがたべーすかなぐJack type base bracketBraket dasar tipe jackGiá đỡ kiểu giắc cắm
11シュートしゅーとA tool for dropping
and disposing of
waste materials
generated during
work at heights.
Alat untuk menjatuhkan
dan membuang bahan
limbah yang dihasilkan
selama bekerja di
ketinggian.
Một công cụ để
thả và xử lý
các vật liệu
phế thải được
tạo ra trong
quá trình làm
việc trên cao.
12シンブルしんぶるwire coursekursus kawatkhóa học dây
13垂直ネットフレームすいちょくねっとふれーむvertical net framebingkai jaring vertikalkhung lưới dọc
14スケールすけーるscaleskalatỉ lệ
15直行型クランプちょっこうがたくらんぷOrthogonal clampPenjepit ortogonalkẹp trực giao
16デッキプレートでっきぷれーとdeck platepelat dektấm boong
17トーチとーちtorchoborngọn đuốc
18布シートぬのしーとA horizontal member
used when assembling
scaffolding
Anggota horizontal
yang digunakan saat
merakit perancah
Thanh ngang
dùng khi lắp giàn giáo
19バイブレータばいぶれーたA machine that
vibrates from the
outside of the formwork
Sebuah mesin yang
bergetar dari luar
bekisting
Máy rung từ bên ngoài ván khuôn
20バックホウバックホウbackhoebackhoemáy xúc đào
21ハンマはんまHammerPalucây búa
22フックふっくhookkaitcái móc
23ベルトコンベアべるとこんべあbelt conveyorkonveyor sabukbăng tải đai
24ヘルメットへるめっとHelmetHelmMũ bảo hiểm
25メッシュシートめっしゅしーとmesh sheetlembaran jalatấm lưới
26床コンクリート型枠ゆかこんくりーとかたわくfloor concrete formworkbekisting beton lantaiván khuôn bê tông sàn
27ユンボユンボbackhoebackhoemáy xúc đào
28ラチェットスパナらちぇっとすぱなratchet spannerkunci pas ratchetcờ lê ratchet
29ランマーらんまーConstruction
equipment used
in compacting
the ground
Peralatan konstruksi
yang digunakan
dalam pemadatan
tanah
Thiết bị xây
dựng được
sử dụng trong
đầm nén mặt đất
30レベルトランシット水平器れべるとらんしっとすいへいきlevel transit horizoncakrawala transit tingkatmức đường chân trời quá cảnh
31ロープろーぷropetalidây thừng
32ローリングタワーろーりんぐたわーrolling tower (mobile scaffolding)menara bergulir (perancah bergerak)tháp lăn (dàn giáo di động)
33ワイヤロープわいやろーぷwire ropetali kawatdây thừng

最後に

本記事では、技能検定試験(基礎級)とびの言葉をご紹介しました!
皆様のお役に立てましたら幸いです💓

本サイトでは、多忙な日本語教師の皆様の役に立つ教材作りや、情報発信を目指しています。

ぜひ他の記事もご覧いただけると嬉しいです😇

PR
おすすめの日本語教師養成講座

TCJでは、2024年から国家資格になった「登録日本語教員」の試験対策のeラーニング教材「日本語教員試験短期合格パック」を開発しました。

試験ルートで国家試験「日本語教員試験」の合格を目指されている方や、居住地近くに日本語教師養成講座の学校がない方、 移行措置の対象となっていない方などにおススメの教材です。

日本語教員試験(基礎試験・応用試験)の出題範囲を網羅。基礎から応用まで様々な問題を繰り返しながら、 本番試験で必要になる「解く力」を養います。

【本教材に含まれるもの】
①学習ガイド ②国家試験集中講座(動画講座:25時間分、テキスト:紙テキスト+電子テキスト564ページ)
③国家試験対策ゼミ 動画:40時間(4時間x全10回)

本ページはプロモーションが含まれています

仕事教材日本語教師向け